Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " planner"

noun
event planners
/ɪˈvɛnt ˈplænərz/

người lên kế hoạch sự kiện

noun
tour planner
/tʊər ˈplænər/

người lập kế hoạch tour du lịch

noun
tax planner
/tæks ˈplænər/

Người lập kế hoạch thuế

noun
meeting planner
/ˈmiːtɪŋ ˈplænər/

người lập kế hoạch cuộc họp

noun
city planner
/ˈsɪti ˈplænər/

người quy hoạch đô thị

noun
city planner
/ˈsɪti ˈplænər/

người lập kế hoạch đô thị

noun
wedding planner
/ˈwɛdɪŋ ˈplænər/

người lên kế hoạch cho đám cưới

noun
party planner
/ˈpɑːrti ˈplænər/

người lập kế hoạch cho bữa tiệc

noun
urban planner
/ˈɜːrbən ˈplænər/

nhà quy hoạch đô thị

noun
monthly planner
/ˈmʌnθli ˈplænər/

cuốn lịch hàng tháng

noun
event planner
/ɪˈvɛnt ˈplænər/

Người tổ chức sự kiện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY