Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " plane"

noun
passenger plane
/ˈpæsɪndʒər pleɪn/

máy bay chở người

verb
board a plane to Bangkok
/bɔːrd ə pleɪn tuː bæŋˈkɒk/

lên máy bay tới Bangkok

noun
the planet
/ðə ˈplænɪt/

hành tinh

noun
decoy plane
/ˈdiːkɔɪ pleɪn/

máy bay mồi nhử

noun
bait plane
/ˈbeɪt pleɪn/

Máy bay rải mồi (để dụ cá)

noun
observation plane
/ˌɒbzərˈveɪʃən pleɪn/

máy bay trinh sát

noun
spy plane
/ˈspaɪ pleɪn/

máy bay trinh sát

noun
Hell planet
/ˈhel ˈplænɪt/

Hành tinh địa ngục

noun
third planet
/θɜːrd ˈplænɪt/

Hành tinh thứ ba

noun
giant planet
/ˈdʒaɪənt ˈplænɪt/

Hành tinh khổng lồ

noun
large planet
/lɑrdʒ ˈplænɪt/

hành tinh lớn

noun
the fourth planet
/ðə fɔrθ ˈplænɪt/

Hành tinh thứ tư

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY