Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " physique"

noun
perfect physique
/ˈpɜːrfɪkt fɪˈziːk/

thân hình hoàn hảo

verb
display physique
/dɪˈspleɪ fɪˈziːk/

khoe cơ thể, khoe hình thể

noun
stunning physique
/ˈstʌnɪŋ fɪˈziːk/

thân hình tuyệt đẹp

noun
sculpted physique
/ˈskʌlptɪd fɪˈziːk/

thân hình tạc tượng

noun
Well-built physique
/ˌwel ˈbɪlt fɪˈziːk/

Thể hình cân đối, vạm vỡ

noun
beautiful physique
/ˈbjuːtɪfl fɪˈziːk/

thân hình đẹp

noun
fit physique
/fɪt fɪˈziːk/

Thân hình cân đối, khỏe mạnh

noun
seductive physique
/sɪˈdʌktɪv fɪˈziːk/

thân hình quyến rũ

noun
toned physique
/toʊnd fɪˈziːk/

thân hình săn chắc

noun
chiseled physique
/ˈtʃɪz.əld fɪˈziːk/

thân hình vạm vỡ, có nét rõ ràng, săn chắc

noun
athletic physique
/æθˈlɛtɪk fɪˈziːk/

thân hình thể thao

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY