Bác sĩ chính (chuyên chăm sóc sức khỏe ban đầu cho bệnh nhân)
noun
leading physician
/ˈliːdɪŋ fɪˈzɪʃən/
bác sĩ hàng đầu
noun
chief physician
/tʃiːf fɪˈzɪʃ.ən/
bác sĩ trưởng
noun
attending physician
/əˈtɛndɪŋ fəˈzɪʃən/
bác sĩ điều trị
noun
head physician
/hɛd fɪˈzɪʃən/
bác sĩ trưởng
noun
nuclear physician
/ˈnjuː.kli.ər fəˈzɪʃ.ən/
bác sĩ hạt nhân
noun
senior physician
/ˈsiː.njər fəˈzɪʃ.ən/
bác sĩ cao cấp
noun
specialist physician
/ˈspɛʃ.ə.lɪst ˈfɪ.zɪʃ.ən/
bác sĩ chuyên khoa
noun
national physicians' day
/ˈnæʃənl fəˈzɪʃənz deɪ/
Ngày của các bác sĩ quốc gia
noun
expert physician
/ˈɛk.spɜːrt fɪˈzɪʃ.ən/
bác sĩ chuyên khoa
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
11/09/2025
viscosity agent
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm