Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " physician"

noun
cardiac physician
/ˈkɑːrdiæk fɪˈzɪʃən/

bác sĩ tim mạch

noun
treating physician
/ˈtriːtɪŋ fəˈzɪʃən/

bác sĩ điều trị

noun
primary physician
/ˈpraɪ.mɛr.i ˈfɪz.ɪ.ʃən/

Bác sĩ chính (chuyên chăm sóc sức khỏe ban đầu cho bệnh nhân)

noun
leading physician
/ˈliːdɪŋ fɪˈzɪʃən/

bác sĩ hàng đầu

noun
chief physician
/tʃiːf fɪˈzɪʃ.ən/

bác sĩ trưởng

noun
attending physician
/əˈtɛndɪŋ fəˈzɪʃən/

bác sĩ điều trị

noun
head physician
/hɛd fɪˈzɪʃən/

bác sĩ trưởng

noun
nuclear physician
/ˈnjuː.kli.ər fəˈzɪʃ.ən/

bác sĩ hạt nhân

noun
senior physician
/ˈsiː.njər fəˈzɪʃ.ən/

bác sĩ cao cấp

noun
specialist physician
/ˈspɛʃ.ə.lɪst ˈfɪ.zɪʃ.ən/

bác sĩ chuyên khoa

noun
national physicians' day
/ˈnæʃənl fəˈzɪʃənz deɪ/

Ngày của các bác sĩ quốc gia

noun
expert physician
/ˈɛk.spɜːrt fɪˈzɪʃ.ən/

bác sĩ chuyên khoa

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY