Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " physical"

noun
superior physical foundation
/səˈpɪəriər ˈfɪzɪkəl faʊnˈdeɪʃən/

nền tảng thể lực vượt trội

noun
Real physical entity
/riːəl ˈfɪzɪkəl ˈɛntɪti/

Thực chất định thật sự

noun
good physical strength
/ɡʊd ˈfɪzɪkəl strɛŋθ/

thể lực tốt

noun
good physical condition
/ɡʊd ˈfɪzɪkəl kənˈdɪʃən/

tình trạng thể chất tốt

noun
robust physical strength
/roʊˈbʌst ˈfɪzɪkəl strɛŋθ/

thể lực vững chắc

noun
CD physical version

CD phiên bản vật lý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY