Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pho"

verb
seal a massage parlor

niêm phong phòng massage

noun
street photography
/ˈstriːt fəˈtɑːɡrəfi/

Nhiếp ảnh đường phố

noun
freelance photographer
/ˈfriːlæns fəˈtɒɡrəfər/

Nhiếp ảnh gia tự do

noun
Engagement photography
/ɪnˈɡeɪdʒmənt fəˈtɑːɡrəfi/

Chụp ảnh đính hôn

noun
style detail
/staɪl ˈdiːteɪl/

chi tiết phong cách

noun
avant-garde design
/ˌævɒ̃ˈɡɑːrd dɪˈzaɪn/

Thiết kế tiên phong

verb
upload photos
/ˈʌpˌloʊd ˈfoʊtoʊz/

tải ảnh lên

noun
Culinary richness
/ˈkʌlɪneri ˈrɪtʃnəs/

Sự phong phú ẩm thực

verb phrase
Taking photos at rocky rapids
/ˈteɪkɪŋ ˈfoʊtoʊz æt ˈrɑki ˈræpɪdz/

chụp hình tại ghềnh đá

noun
body-displaying photo
/ˈbɒdi dɪˈspleɪɪŋ ˈfoʊtoʊ/

hình ảnh khoe dáng

verb
project an aura
/prəˈdʒɛkt ən ˈɔːrə/

tạo ra một hào quang, thể hiện một phong thái

noun
mobile phone sales
/ˈmoʊbl foʊn seɪlz/

doanh số điện thoại di động

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/08/2025

localization

/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/

Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY