Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " phở"

noun
lifestyle business
/ˈlaɪfˌstaɪl ˈbɪznɪs/

doanh nghiệp phong cách sống

noun
Family photo sharing
/ˈfæməli ˈfoʊtoʊ ˈʃɛərɪŋ/

Chia sẻ ảnh gia đình

noun
boast photos
/boʊst ˈfoʊtoʊz/

ảnh khoe khoang

verb
confirm via phone
/kənˈfɜːrm ˈvaɪə foʊn/

xác nhận qua điện thoại

verb
verify by phone
/ˈvɛrɪfaɪ baɪ foʊn/

xác minh qua điện thoại

verb
posing for photos
/ˈpoʊzɪŋ fɔːr ˈfoʊtoʊz/

tạo dáng chụp ảnh

noun
Job photo
/dʒɒb ˈfoʊtoʊ/

Ảnh chụp công việc

noun
Ghibli-style image generation
/ˈdʒibli staɪl ˈɪmɪdʒ dʒɛnəˈreɪʃən/

Tạo hình ảnh theo phong cách Ghibli

noun
Personal photos
/ˈpɜːrsənəl ˈfoʊtoʊz/

Ảnh cá nhân

noun
Series of intimate photos
/ˈsɪəriːz ɒv ˈɪntɪmət ˈfoʊtoʊz/

Loạt ảnh thân thiết

noun
mobile phone series
/ˈmoʊbaɪl foʊn ˈsɪriːz/

Dòng điện thoại di động

noun
Old mobile phone
/oʊld ˈmoʊbəl foʊn/

Điện thoại di động cũ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY