Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " perfect"

grammar term
past perfect continuous
/pæst ˈpɜːrfɪkt kənˈtɪnjuəs/

thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

noun
sophisticated perfection
/səˈfɪstɪkeɪtɪd pərˈfekʃən/

điểm 10 tinh tế

verb
become perfect
/bɪˈkʌm ˈpɜːrfɪkt/

trở nên hoàn hảo

noun
the perfect time
/ðə ˈpɜːrfɪkt taɪm/

thời điểm hoàn hảo

verb phrase
building a perfect image
/ˈbɪldɪŋ ə ˈpɜːrfɪkt ˈɪmɪdʒ/

xây dựng hình ảnh hoàn hảo

noun
obsession with perfection
/əbˈsɛʃən wɪθ pərˈfɛkʃən/

Ám ảnh về đẹp hoàn hảo

verb
hang perfectly
/hæŋ ˈpɜːrfɪktli/

treo bóng như đặt

verb
score perfectly
/skɔːr ˈpɜːrfɪktli/

Ghi điểm tuyệt đối

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

20/11/2025

Rap Viet champion

quán quân Rap Việt, Người chiến thắng cuộc thi Rap Việt, Nhà vô địch Rap Việt

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY