Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " perfect"

noun
sophisticated perfection
/səˈfɪstɪkeɪtɪd pərˈfekʃən/

điểm 10 tinh tế

verb
become perfect
/bɪˈkʌm ˈpɜːrfɪkt/

trở nên hoàn hảo

noun
the perfect time
/ðə ˈpɜːrfɪkt taɪm/

thời điểm hoàn hảo

verb phrase
building a perfect image
/ˈbɪldɪŋ ə ˈpɜːrfɪkt ˈɪmɪdʒ/

xây dựng hình ảnh hoàn hảo

noun
obsession with perfection
/əbˈsɛʃən wɪθ pərˈfɛkʃən/

Ám ảnh về đẹp hoàn hảo

verb
hang perfectly
/hæŋ ˈpɜːrfɪktli/

treo bóng như đặt

verb
score perfectly
/skɔːr ˈpɜːrfɪktli/

Ghi điểm tuyệt đối

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY