Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " payments"

noun
recurring payments
/rɪˈkɜːrɪŋ ˈpeɪmənts/

Các khoản thanh toán định kỳ, thường xuyên lặp lại theo một chu kỳ cố định như hàng tháng hoặc hàng năm.

noun
electronic payments
/ɪˈlɛktrɒnɪk ˈpeɪmənts/

thanh toán điện tử

noun
monthly payments
/ˈmʌnθli ˈpeɪmənts/

các khoản thanh toán hàng tháng

noun
online payments
/ˈɒn.laɪn ˈpeɪ.mənts/

Thanh toán trực tuyến

noun
online payments
/ˈɒn.laɪn ˈpeɪ.mənts/

Thanh toán trực tuyến

noun
mobile payments
/ˈmoʊbəl ˈpeɪmənts/

Thanh toán di động

noun
mobile payments
/ˈmoʊbəl ˈpeɪmənts/

Thanh toán di động

noun
contactless payments
/ˈkɒntæktləs ˈpeɪmənts/

Thanh toán không tiếp xúc

noun
digital payments
/ˈdɪdʒɪtəl ˈpeɪmənts/

Thanh toán kỹ thuật số

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY