Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " passage"

noun
Ocean passage
/ˈoʊʃən ˈpæsɪdʒ/

Hành trình trên biển

noun
rite of passage
/raɪt əv ˈpæsɪdʒ/

trưởng thành của phần lớn chúng ta

noun
bridge passage
/ˈbrɪdʒ ˈpæsɪdʒ/

đoạn chuyển tiếp

noun
air passage
/ˈɛər ˌpæsɪdʒ/

đường dẫn khí

noun
breathing passage
/ˈbriːðɪŋ ˈpæsɪdʒ/

đường hô hấp

noun
underground passage
/ˈʌndərˌɡraʊnd ˈpæsɪdʒ/

đường hầm

noun
nostril passage
/ˈnɒstrəl ˈpæsɪdʒ/

Lỗ mũi

noun
nasal passage
/ˈneɪ.zəl ˈpæs.ɪdʒ/

khoang mũi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY