Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " partner"

noun
Airline partner
/ˈeərlaɪn ˈpɑːrtnər/

đối tác hàng không

noun
Limited partner
/ˈlɪmɪtɪd ˈpɑːrtnər/

Thành viên hợp vốn

noun
Sleeping partner
/ˈsliːpɪŋ ˈpɑːrtnər/

Thành viên hùn vốn không điều hành

noun
high-profile partner
/ˌhaɪ ˈproʊfaɪl ˈpɑːrtnər/

đối tác cấp cao

noun
high-profile partners
/ˌhaɪ ˈproʊfaɪl ˈpɑːrtnərz/

đối tác cấp cao

noun phrase
celebrity partners of athletes
/səˈlebrəti ˈpɑːrtnərz əv ˈæθliːts/

những người nổi tiếng là bạn đời/người yêu của vận động viên

noun phrase
Opportunities and partners
/ˌɒpərˈtjuːnətiz ænd ˈpɑːrtnərz/

Cơ hội và đối tác

noun
pretty partner
/ˈprɪti ˈpɑːrtnər/

đối tác xinh đẹp

noun
City partnership
/ˈsɪti ˈpɑːrtnərʃɪp/

Hợp tác thành phố

noun
Reliable partner
/rɪˈlaɪəbəl ˈpɑːrtnər/

Đối tác uy tín

noun
European business partner
/ˌjʊərəˈpiːən ˈbɪznɪs ˈpɑːrtnər/

Đối tác kinh doanh châu Âu

noun
European trade partner
/ˌjʊərəˈpiːən treɪd ˈpɑːrtnər/

đối tác thương mại châu Âu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY