noun
Sleeping partner
Thành viên hùn vốn không điều hành
noun phrase
celebrity partners of athletes
/səˈlebrəti ˈpɑːrtnərz əv ˈæθliːts/ những người nổi tiếng là bạn đời/người yêu của vận động viên
noun phrase
Opportunities and partners
/ˌɒpərˈtjuːnətiz ænd ˈpɑːrtnərz/ Cơ hội và đối tác
noun
European business partner
/ˌjʊərəˈpiːən ˈbɪznɪs ˈpɑːrtnər/ Đối tác kinh doanh châu Âu
noun
European trade partner
/ˌjʊərəˈpiːən treɪd ˈpɑːrtnər/ đối tác thương mại châu Âu