Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " partner"

noun phrase
celebrity partners of athletes
/səˈlebrəti ˈpɑːrtnərz əv ˈæθliːts/

những người nổi tiếng là bạn đời/người yêu của vận động viên

noun phrase
Opportunities and partners
/ˌɒpərˈtjuːnətiz ænd ˈpɑːrtnərz/

Cơ hội và đối tác

noun
pretty partner
/ˈprɪti ˈpɑːrtnər/

đối tác xinh đẹp

noun
City partnership
/ˈsɪti ˈpɑːrtnərʃɪp/

Hợp tác thành phố

noun
Reliable partner
/rɪˈlaɪəbəl ˈpɑːrtnər/

Đối tác uy tín

noun
European business partner
/ˌjʊərəˈpiːən ˈbɪznɪs ˈpɑːrtnər/

Đối tác kinh doanh châu Âu

noun
European trade partner
/ˌjʊərəˈpiːən treɪd ˈpɑːrtnər/

đối tác thương mại châu Âu

verb
strengthen partnership
/ˈstrɛŋθən ˈpɑːrtnərʃɪp/

tăng cường quan hệ đối tác

noun
advance partnership
/ədˈvæns ˈpɑːrtnərʃɪp/

quan hệ đối tác nâng cao

noun
comprehensive partner
/ˌkɑːmprɪˈhensɪv ˈpɑːrtnər/

đối tác toàn diện

noun
economic partnership agreement
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɑːrtnərʃɪp əˈɡriːmənt/

Hiệp định đối tác kinh tế

noun
Intimacy with partner
/ˈɪntɪməsi wɪθ ˈpɑːrtnər/

gần gũi bạn đời

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY