A limited partner has limited liability.
Dịch: Một thành viên hợp vốn có trách nhiệm hữu hạn.
The limited partner's investment is at risk.
Dịch: Khoản đầu tư của thành viên hợp vốn đang gặp rủi ro.
Đối tác im lặng
Đối tác ngủ im
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
cắt, sự cắt, việc cắt
thịt heo bít tết
mì kiều mạch
Đan Mạch
bộ y tế
quần cạp cao
nước xả vải
cuộc họp gia đình