Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " participant"

noun
online participant
/ˈɒnˌlaɪn pɑːˈtɪsɪpənt/

người tham gia trực tuyến

noun
favorite participant
/ˈfeɪvərɪt pɑːrˈtɪsɪpənt/

người tham gia được yêu thích

noun
main participant
/meɪn pɑːrˈtɪsɪpənt/

người tham gia chính

noun
research participant
/ˈriːsɜːrtʃ ˈpɑːrtɪsənt/

người tham gia nghiên cứu

noun
community participant
/kəˈmjun.ɪ.ti pɑːrˈtɪs.ɪ.pənt/

thành viên cộng đồng

noun
a participant in
/ə pɑːrˈtɪsɪpənt/

người tham gia

noun
interview participant
/ˈɪntərvjuː pɑːrˈtɪsəpənt/

người tham gia phỏng vấn

noun
road participant
/roʊd pɑrˈtɪsɪpənt/

người tham gia giao thông

noun
traffic participant
/ˈtræfɪk pɑːrˈtɪsəpənt/

Người tham gia giao thông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY