Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " part"

noun
Airline partner
/ˈeərlaɪn ˈpɑːrtnər/

đối tác hàng không

noun
Important part
/ɪmˈpɔːrtənt pɑːrt/

Bộ phận quan trọng

noun
Rewards program participants
/rɪˈwɔːrdz ˈproʊɡræm pɑːrˈtɪsɪpənts/

Những người tham gia chương trình phần thưởng

noun
Limited partner
/ˈlɪmɪtɪd ˈpɑːrtnər/

Thành viên hợp vốn

noun
Sleeping partner
/ˈsliːpɪŋ ˈpɑːrtnər/

Thành viên hùn vốn không điều hành

noun
high-profile partner
/ˌhaɪ ˈproʊfaɪl ˈpɑːrtnər/

đối tác cấp cao

noun
high-profile partners
/ˌhaɪ ˈproʊfaɪl ˈpɑːrtnərz/

đối tác cấp cao

verb
enthusiastically partying
/ɪnˌθuziˈæstɪkəli ˈpɑːrtiɪŋ/

quẩy nhiệt tình

noun
essential part
/ɪˈsɛnʃəl pɑːrt/

phần thiết yếu

noun
wine party
/waɪn ˈpɑːrti/

Tiệc rượu

verb
Begin Partitioning
/bɪˈɡɪn pɑːrˈtɪʃənɪŋ/

Bắt đầu chia thành

noun
logical partitioning
/ˈlɒdʒɪkəl pɑːrˈtɪʃənɪŋ/

phân khu hợp lý

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY