Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " part"

noun
major part
/ˈmeɪdʒər pɑːrt/

phần lớn, bộ phận chính

noun
Long-term partnership
/lɔŋ.tɜːrm ˈpɑːrtnərʃɪp/

Quan hệ đối tác dài hạn

noun
MV launch party
/ˌem ˈviː lɔːntʃ ˈpɑːrti/

Tiệc ra mắt MV

noun
responsible parties
/rɪˈspɒnsəbəl ˈpɑːrtiz/

các bên chịu trách nhiệm

noun
Social participation
/ˈsoʊʃəl pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/

Sự tham gia xã hội

noun
Airline partner
/ˈeərlaɪn ˈpɑːrtnər/

đối tác hàng không

noun
Important part
/ɪmˈpɔːrtənt pɑːrt/

Bộ phận quan trọng

noun
Rewards program participants
/rɪˈwɔːrdz ˈproʊɡræm pɑːrˈtɪsɪpənts/

Những người tham gia chương trình phần thưởng

noun
Limited partner
/ˈlɪmɪtɪd ˈpɑːrtnər/

Thành viên hợp vốn

noun
Sleeping partner
/ˈsliːpɪŋ ˈpɑːrtnər/

Thành viên hùn vốn không điều hành

noun
high-profile partner
/ˌhaɪ ˈproʊfaɪl ˈpɑːrtnər/

đối tác cấp cao

noun
high-profile partners
/ˌhaɪ ˈproʊfaɪl ˈpɑːrtnərz/

đối tác cấp cao

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

14/09/2025

pimple

/ˈpɪmpəl/

mụn, mụn nhọt, nốt đỏ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY