noun
hit parade
bảng xếp hạng các bài hát ăn khách
noun
Russian Victory Day Parade
/rʌʃən ˈvɪktəri deɪ pəˈreɪd/ Lễ duyệt binh Nga
noun
illumination parade
Lễ diễu hành trang trí bằng đèn lồng hoặc đèn sáng, thường tổ chức trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt.