Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " parade"

noun
grand military parade
/ɡrænd ˈmɪlɪtəri pəˈreɪd/

duyệt binh rầm rộ

noun
hit parade
/ˈhɪt pəˈreɪd/

bảng xếp hạng các bài hát ăn khách

noun
mass parade
/mæs pəˈreɪd/

Diễu hành quần chúng

noun
Troops on parade
/truːps ɒn pəˈreɪd/

Đoàn quân diễu binh

noun
Solemn military parade
/sɒləm ˈmɪlɪtəri pəˈreɪd/

Lễ duyệt binh long trọng

noun
Russian Victory Day Parade
/rʌʃən ˈvɪktəri deɪ pəˈreɪd/

Lễ duyệt binh Nga

noun
Victory Parade
/ˈvɪktəri pəˈreɪd/

Duyệt binh Chiến thắng

noun
military parade
/məˈlɪtəri pəˈreɪd/

diễu binh

noun
illumination parade
/ɪˌlʌmɪˈneɪʃən ˈpærad/

Lễ diễu hành trang trí bằng đèn lồng hoặc đèn sáng, thường tổ chức trong các dịp lễ hội hoặc sự kiện đặc biệt.

noun
light parade
/laɪt pəˈreɪd/

diễu hành ánh sáng

noun
lamp parade
/læmp pəˈreɪd/

Cuộc diễu hành đèn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY