Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " paint"

noun
Flemish painter
/ˈflɛmɪʃ ˈpeɪntər/

Họa sĩ Flemish

noun
a painting
/ˈpeɪntɪŋ/

một bức tranh

noun
Dutch painter
/ˈdʌtʃ ˈpeɪntər/

họa sĩ người Hà Lan

noun
oil painting collection
/ɔɪl ˈpeɪntɪŋ kəˈlɛkʃən/

bộ sưu tập tranh sơn dầu

noun
batch of oil paintings
/bætʃ ɒv ɔɪl ˈpeɪntɪŋz/

hàng loạt dầu ăn

noun
chipping paint
/ˈtʃɪpɪŋ peɪnt/

Sơn bị bong tróc

noun
child's painting
/tʃaɪldz ˈpeɪntɪŋ/

bức tranh của trẻ

noun
nature painting
/ˈneɪ.tʃər ˈpeɪn.tɪŋ/

tranh phong cảnh tự nhiên

noun
polymer paint
/ˈpɒlɪmər peɪnt/

Sơn phủ bằng chất dẻo hoặc nhựa tổng hợp dùng để trang trí hoặc bảo vệ bề mặt

noun
asian painting
/ˈeɪʒən ˈpeɪntɪŋ/

Tranh châu Á

noun
synthetic paint
/sɪnˈθɛtɪk peɪnt/

sơn tổng hợp

noun
liquid painting
/ˈlɪkwɪd ˈpeɪntɪŋ/

tranh lỏng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY