Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " paint"

noun
oil painting collection
/ɔɪl ˈpeɪntɪŋ kəˈlɛkʃən/

bộ sưu tập tranh sơn dầu

noun
batch of oil paintings
/bætʃ ɒv ɔɪl ˈpeɪntɪŋz/

hàng loạt dầu ăn

noun
chipping paint
/ˈtʃɪpɪŋ peɪnt/

Sơn bị bong tróc

noun
child's painting
/tʃaɪldz ˈpeɪntɪŋ/

bức tranh của trẻ

noun
nature painting
/ˈneɪ.tʃər ˈpeɪn.tɪŋ/

tranh phong cảnh tự nhiên

noun
polymer paint
/ˈpɒlɪmər peɪnt/

Sơn phủ bằng chất dẻo hoặc nhựa tổng hợp dùng để trang trí hoặc bảo vệ bề mặt

noun
asian painting
/ˈeɪʒən ˈpeɪntɪŋ/

Tranh châu Á

noun
synthetic paint
/sɪnˈθɛtɪk peɪnt/

sơn tổng hợp

noun
liquid painting
/ˈlɪkwɪd ˈpeɪntɪŋ/

tranh lỏng

noun
body paint
/ˈbɒdi peɪnt/

sơn cơ thể

noun
landscape painting
/ˈlænd.skeɪp ˈpeɪn.tɪŋ/

tranh phong cảnh

noun
face painting
/feɪs ˈpeɪntɪŋ/

vẽ mặt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY