Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " pâté"

noun
Sardar Vallabhbhai Patel Airport
/sɑːrˈdɑːr vəˈlæbˌaɪ pəˈtɛl ˈeərpɔːrt/

Sân bay Sardar Vallabhbhai Patel

noun
pâté baguette
/pæˈteɪ bæˈɡɛt/

Bánh mì pate

noun
duck pâté
/dʌk pæˈteɪ/

món pâté vị vịt

noun
pâté-filled sandwich
/pæˈteɪ fɪld ˈsænwɪtʃ/

bánh mì nhân pâté

noun
pâté
/pɑːˈteɪ/

Món pâté, thường là hỗn hợp thịt xay, gan và gia vị, được sử dụng như một loại đồ ăn kèm.

noun
pâté
/pæˈteɪ/

Món pâté, thường là một loại thịt xay nhuyễn, thường được dùng làm món khai vị.

noun
pate
/pæteɪ/

món pâté (thường là gan động vật được chế biến thành dạng nhuyễn)

noun
pâté
/pɑːˈteɪ/

Món pâté, thường làm từ gan động vật, được xay nhuyễn và chế biến thành một loại mứt hoặc món ăn kèm.

noun
pâté sandwich
/pæˈteɪ ˈsænwɪtʃ/

Bánh sandwich có nhân pâté

noun
pâté bread
/pæˈteɪ brɛd/

Bánh mì pâté

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
student identifier
/ˈstjuːdnt aɪˈdɛntɪfaɪər/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/06/2025

multinational company

/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/

công ty đa quốc gia, tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp đa quốc gia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY