Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " opportunity"

noun
discount opportunity
/ˈdɪskaʊnt ˌɒpərˈtjuːnɪti/

cơ hội giảm giá

noun
fleeting opportunity
/ˈfliːtɪŋ ˌɒpərˈtjuːnɪti/

cơ hội thoáng qua

noun
unique opportunity
/juːˈniːk ˌɒpərˈtjuːnəti/

cơ hội có một không hai

noun
Leading role opportunity
/ˈliːdɪŋ roʊl ˌɒpərˈtuːnɪti/

Cơ hội đóng chính

noun
venture capital opportunity
/ˈventʃər ˈkæpɪtl ˌɒpərˈtjuːnɪti/

cơ hội đầu tư mạo hiểm

noun
capital raising opportunity
/ˈkæpɪtl ˈreɪzɪŋ ˌɒpərˈtjuːnəti/

cơ hội gom vốn

noun
Equal opportunity grant
/ˈiːkwəl ˌɒpəˈtjuːnəti ɡrænt/

Khoản trợ cấp cơ hội bình đẳng

noun
part-time opportunity
/pɑːrt taɪm ˌɒpərˈtjuːnɪti/

cơ hội làm thêm

noun phrase
Final opportunity
/ˈfaɪnl ˌɒpərˈtjuːnəti/

Cơ hội cuối cùng

noun
Fashion scholarship opportunity
/ˈfæʃən ˈskɑːləʃɪp ˌɒpərˈtjuːnəti/

Cơ hội học bổng thời trang

noun
admission opportunity
/ədˈmɪʃən ˌɒpərˈtjuːnɪti/

Cơ hội xét tuyển

noun
once-in-a-lifetime opportunity
/ˌwʌns ɪn ə ˈlaɪftaɪm ˌɒpərˈtuːnɪti/

cơ hội ngàn năm có một

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY