Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " operator"

noun
flight operator
/flaɪt ˈɒpəreɪtər/

Nhà khai thác chuyến bay

noun
tour operator
/tʊər ˈɒpəreɪtər/

người điều hành tour du lịch

noun
mathematical operator
/ˌmæθəˈmætɪkəl ˈɒpəreɪtər/

toán tử toán học

noun
heavy machinery operator
/ˈhɛvi ˌməːˈʃiːnəri ˈɒpəreɪtər/

Người vận hành máy móc nặng

noun
equipment operator
/ɪˈkwɪp.mənt ˈɒp.ə.reɪ.tər/

người vận hành thiết bị

noun
construction equipment operator
/kənˈstrʌkʃən ɪˈkwɪpmənt ˈɒpəreɪtər/

người vận hành thiết bị xây dựng

noun
dairy operator
/ˈdeəri ˈɒpəreɪtər/

Người vận hành hoặc điều hành các hoạt động liên quan đến chế biến sữa hoặc sản xuất các sản phẩm từ sữa

noun
addition operator
/əˈdɪʃən ˈɒpəreɪtə/

toán tử cộng

noun
telecom operator
/ˈtɛlɪˌkɒm ˈɒpəreɪtə/

nhà cung cấp dịch vụ viễn thông

noun
mobile network operator
/ˈmoʊ.bəl ˈnɛt.wɜrk ˈoʊ.pə.reɪ.tər/

Nhà cung cấp mạng di động

noun
video operator
/ˈvɪdioʊ ˈɒpəreɪtə/

Người điều hành video

noun
heavy equipment operator
/ˈhɛvi ɪˈkwɪpmənt ˈɒpəreɪtə/

người điều khiển thiết bị nặng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY