noun
tour operator
người điều hành tour du lịch
noun
heavy machinery operator
/ˈhɛvi ˌməːˈʃiːnəri ˈɒpəreɪtər/ Người vận hành máy móc nặng
noun
construction equipment operator
/kənˈstrʌkʃən ɪˈkwɪpmənt ˈɒpəreɪtər/ người vận hành thiết bị xây dựng
noun
dairy operator
Người vận hành hoặc điều hành các hoạt động liên quan đến chế biến sữa hoặc sản xuất các sản phẩm từ sữa
noun
telecom operator
nhà cung cấp dịch vụ viễn thông
noun
mobile network operator
/ˈmoʊ.bəl ˈnɛt.wɜrk ˈoʊ.pə.reɪ.tər/ Nhà cung cấp mạng di động
noun
heavy equipment operator
/ˈhɛvi ɪˈkwɪpmənt ˈɒpəreɪtə/ người điều khiển thiết bị nặng