Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " opera"

noun
tour operator
/tʊər ˈɒpəreɪtər/

người điều hành tour du lịch

noun
technical operation
/ˈteknɪkəl ˌɒpəˈreɪʃən/

thao tác kỹ thuật

noun
Simple operation
/ˈsɪmpəl ˌɑːpəˈreɪʃən/

Thao tác đơn giản

verb phrase
Stop operations
/stɑːp ˌɑːpəˈreɪʃənz/

Ngừng hoạt động

verb
Cease operations
/siːs ˌɒpəˈreɪʃənz/

Dừng các hoạt động

noun
Flight operations
/flaɪt ˌɒpəˈreɪʃənz/

Hoạt động bay

noun
Aircraft operation
/ˈeər.kræft ˌɒp.əˈreɪ.ʃən/

khai thác các loại tàu bay

noun
Streamlined operating system
/ˈstriːmlaɪnd ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ điều hành tinh gọn

noun
Efficient operating system
/ɪˈfɪʃənt ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ điều hành hiệu quả

noun
Optimized operating system
/ˈɒptɪmaɪzd ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ điều hành được tối ưu hóa

noun
payment operations
/ˈpeɪmənt ˌɒpəˈreɪʃənz/

hoạt động thanh toán

noun
search and rescue operation
/sɜːrtʃ ənd ˈreskjuː ˌɒpəˈreɪʃən/

công tác tìm kiếm cứu hộ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY