Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " only"

verb
not only say
/nɒt ˈoʊnli seɪ/

không chỉ nói

noun phrase
the only option
/ðiː ˈoʊnli ˈɒpʃən/

lựa chọn duy nhất

adjective
fan only
/fæn ˈoʊnli/

chỉ dành cho người hâm mộ

noun phrase
The only thing that binds
/ðə ˈoʊnli θɪŋ ðæt baɪndz/

điều duy nhất ràng buộc

noun phrase
the only way
/ðə ˈoʊnli weɪ/

cách duy nhất

phrase
Parents only need

cha mẹ chỉ cần

noun
the only match
/ðə ˈoʊnli mætʃ/

que diêm duy nhất

adverb
not only
/nɒt ˈoʊnli/

không chỉ

conjunction
not only ... but also
/nɑt ˈoʊnli ... bʌt ˈɔlsoʊ/

không chỉ ... mà còn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/07/2025

discontinue

/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/

ngừng; đình chỉ, dừng lại, không tiếp tục

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY