Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " online"

noun
Vietnamese online community
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɒnlaɪn kəˈmjuːnəti/

cộng đồng mạng Việt

verb
gain online fame
/ɡeɪn ˈɒnˌlaɪn feɪm/

trở nên nổi tiếng trên mạng

Adjective
Well-known online
/ˌwel ˈnoʊn ˈɒnˌlaɪn/

Nổi tiếng trên mạng

verb
spread rapidly online
/sprɛd ˈræpɪdli ɒnˈlaɪn/

lan truyền nhanh chóng trên mạng

verb
get a lot of attention online
/ɡɛt ə lɑt əv əˈtɛnʃən ˈɒnˌlaɪn/

thu hút nhiều sự chú ý trên mạng

noun
exclusive online group
/ɪkˈskluːsɪv ˈɒnˌlaɪn ɡruːp/

nhóm trực tuyến riêng biệt

noun
private online community
/ˈpraɪvət ˈɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng trực tuyến riêng tư

noun
Online consumer loan
/ˈɒnˌlaɪn kənˈsjuːmər ləʊn/

Vay tiêu dùng online

noun phrase
skeptical online community
/ˈskɛptɪkəl ˈɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪti/

cộng đồng mạng bán tín bán nghi

noun
online gold trading
/ˈɒnˌlaɪn goʊld ˈtreɪdɪŋ/

mua bán vàng online

noun
Public reaction online
/ˈpʌblɪk riˈækʃən ˈɒnˌlaɪn/

Phản ứng của công chúng trên mạng

verb
stir up online communities
/stɜːr ʌp ˈɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪtɪz/

hâm nóng cộng đồng mạng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY