Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " online"

phrase
Cannot be online 24/7
/ˈkænɑt bi ˈɒnˌlaɪn ˈtwɛnti fɔːr ˈsɛvən/

Không thể online 24/24

verb
circulate online
/ˈsɜːrkjəˌleɪt ˈɒnˌlaɪn/

lan truyền trên mạng

verb
gain online traction
/ɡeɪn ˈɒnˌlaɪn ˈtrækʃən/

Thu hút sự chú ý/quan tâm trực tuyến

adjective
trending online
/ˈtrɛndɪŋ ˌɒnˈlaɪn/

Nóng trên mạng

noun
Popular online content
/ˈpɒpjʊlər ˈɒnˌlaɪn ˈkɒntɛnt/

Nội dung trực tuyến phổ biến

noun
online business community
/ˈɒnˌlaɪn ˈbɪznɪs kəˈmjuːnɪti/

giới kinh doanh online

noun
online platforms
/ˈɒnˌlaɪn ˈplætfɔːrmz/

các nền tảng online

noun
Vietnamese online community
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɒnlaɪn kəˈmjuːnəti/

cộng đồng mạng Việt

verb
gain online fame
/ɡeɪn ˈɒnˌlaɪn feɪm/

trở nên nổi tiếng trên mạng

Adjective
Well-known online
/ˌwel ˈnoʊn ˈɒnˌlaɪn/

Nổi tiếng trên mạng

verb
spread rapidly online
/sprɛd ˈræpɪdli ɒnˈlaɪn/

lan truyền nhanh chóng trên mạng

verb
get a lot of attention online
/ɡɛt ə lɑt əv əˈtɛnʃən ˈɒnˌlaɪn/

thu hút nhiều sự chú ý trên mạng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY