noun
Vietnamese online community
/ˌviːetnəˈmiːz ˈɒnlaɪn kəˈmjuːnəti/ cộng đồng mạng Việt
verb
gain online fame
trở nên nổi tiếng trên mạng
verb
spread rapidly online
lan truyền nhanh chóng trên mạng
verb
get a lot of attention online
/ɡɛt ə lɑt əv əˈtɛnʃən ˈɒnˌlaɪn/ thu hút nhiều sự chú ý trên mạng
noun
exclusive online group
/ɪkˈskluːsɪv ˈɒnˌlaɪn ɡruːp/ nhóm trực tuyến riêng biệt
noun
private online community
/ˈpraɪvət ˈɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪti/ cộng đồng trực tuyến riêng tư
noun phrase
skeptical online community
/ˈskɛptɪkəl ˈɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪti/ cộng đồng mạng bán tín bán nghi
noun
Public reaction online
/ˈpʌblɪk riˈækʃən ˈɒnˌlaɪn/ Phản ứng của công chúng trên mạng
verb
stir up online communities
/stɜːr ʌp ˈɒnˌlaɪn kəˈmjuːnɪtɪz/ hâm nóng cộng đồng mạng