He is a well-known online influencer.
Dịch: Anh ấy là một người có ảnh hưởng nổi tiếng trên mạng.
This is a well-known online store.
Dịch: Đây là một cửa hàng trực tuyến nổi tiếng.
Phổ biến trên mạng
Nổi danh trên mạng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Lý thuyết và thực hành
sự bằng lòng với bản thân
Sự chấp nhận, sự nhập học, sự thừa nhận
thay thế âm thanh
giấy vệ sinh giá rẻ
hùng hổ, hung hăng
Bảo vệ trong giáo dục
chiều đi và chiều về