Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " on"

verb
be present on the scene
/biː ˈprezənt ɒn ðə siːn/

túc trực tại hiện trường

phrase
Cannot be online 24/7
/ˈkænɑt bi ˈɒnˌlaɪn ˈtwɛnti fɔːr ˈsɛvən/

Không thể online 24/24

adjective
relevant to oneself
/ˈreləvənt tuː wʌnˈself/

liên quan đến mình

phrase
Studying isn't the only path
/ˈstʌdiɪŋ ɪznt ðə ˈoʊnli pæθ/

Học không phải là con đường duy nhất

phrase
Don't just rely on grades

Đừng chỉ dựa vào điểm số

verb
cheat on an exam
/tʃiːt ɒn ən ɪɡˈzæm/

gian lận trong kỳ thi

verb
Cheating on an exam
/ˈtʃiːtɪŋ ɒn ən ɪɡˈzæm/

lén lút trộm đề thi

verb
Enroll 2 on Ha Long Bay
ɪnˈroʊl tuː ɒn həˈlɒŋ beɪ

Đăng ký 2 người tham gia tour Vịnh Hạ Long

idiom
To be on a roll
/tə biː ɒn ə roʊl/

Đang trên đà thành công

verb
circulate online
/ˈsɜːrkjəˌleɪt ˈɒnˌlaɪn/

lan truyền trên mạng

noun
fortunate one
/ˈfɔːrtʃənət wʌn/

người may mắn

noun
blessed one
/ˈblesɪd wʌn/

người được ban phước

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY