Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " oil"

noun
residual fuel oil
/rɪˈzɪdʒuəl ˈfjuːəl ɔɪl/

dầu đốt cặn

noun
heavy fuel oil
/ˈhɛvi ˈfjuːəl ɔɪl/

dầu đốt lò (FO)

adjective
less oily
/lɛs ˈɔɪli/

da bớt đổ dầu

noun
batch of oil paintings
/bætʃ ɒv ɔɪl ˈpeɪntɪŋz/

hàng loạt dầu ăn

noun
Facial oil
/ˈfeɪʃəl ɔɪl/

Dầu dưỡng da mặt

noun
Anti-aging oil
/ˌæntiˈeɪdʒɪŋ ɔɪl/

Dầu chống lão hóa

noun
Rejuvenating oil
/rɪˈdʒuːvəneɪtɪŋ ɔɪl/

Dầu tái tạo da

noun
peppermint essential oil
/ˈpepərmɪnt ɪˈsɛnʃəl ɔɪl/

tinh dầu bạc hà

verb
drizzle hot oil
/ˈdrɪzl hɑːt ɔɪl/

rưới mỡ nóng

verb
drain oil
/dreɪn ɔɪl/

ráo dầu

idiom
Burning the midnight oil
/ˈbɜːrnɪŋ ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/

Thức khuya làm việc, học tập

idiom
burn the midnight oil
/bɜːrn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/

Thức khuya làm việc, học tập

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY