Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " office"

noun
livestock officer
/ˈlaɪvstɒk ˈɒfɪsər/

cán bộ chăn nuôi

noun
veterinary officer
/ˌvetərɪˈneri ˈɒfɪsər/

cán bộ thú y

verb
Work in office
/wɜːrk ɪn ˈɔːfɪs/

Làm việc tại văn phòng

verb
look up to female officer
/lʊk ʌp tuː ˈfiːmeɪl ˈɒfɪsər/

Kính trọng nữ sĩ quan

verb phrase
respect female officer
None

kính trọng nữ cán bộ

verb phrase
admire female police officer
/ədˈmaɪər ˈfiːmeɪl pəˈliːs ˈɒfɪsər/

nể phục nữ cảnh sát

noun
peace officers
/piːs ˈɒfɪsəz/

nhân viên hòa giải

noun phrase
snakes in the office
/sneɪks ɪn ðə ˈɒfɪs/

những con rắn trong văn phòng

noun
commanding officer
/kəˈmændɪŋ ˈɒfɪsər/

chỉ huy đơn vị

noun
Hanoi office
/hæˈnɔɪ ˈɔfɪs/

Văn phòng Hà Nội

noun
immigration officer
/ˌɪmɪˈɡreɪʃən ˈɒfɪsər/

nhân viên xuất nhập cảnh

noun
immigration officer
/ˌɪmɪˈɡreɪʃən ˈɒfɪsər/

nhân viên kiểm soát nhập cảnh

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY