Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " offering"

noun
initial public offering (IPO)
/ˌɪnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɔːfərɪŋ/

màn đầu tư qua lại

verb
Gather for offering
/ˈɡæðər fɔːr ˈɔːfərɪŋ/

Tập trung để cúng tế

noun
peace offering
/ˈpiːs ˌɒfərɪŋ/

lễ vật làm hòa

noun
stock offering
/stɒk ˈɒfərɪŋ/

Chào bán cổ phiếu

noun
spirit offerings
/ˈspɪrɪt ˈɔːfərɪŋz/

lễ vật cúng thần linh hoặc tổ tiên

noun
ritual offerings
/ˈrɪtʃuəl ˈɒfərɪŋz/

Lễ vật cúng tế trong các nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống

noun
equity offering
/ˈɛkwɪti ˈɔfərɪŋ/

cung cấp vốn cổ phần

noun
religious offerings
/rɪˈlɪdʒ.əs ˈɔː.fər.ɪŋz/

các lễ vật tôn giáo

noun
initial public offering
/ɪˈnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɔːfərɪŋ/

cổ phiếu lần đầu ra công chúng

noun
spiritual offerings
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈɔfərɪŋz/

các lễ vật tâm linh

noun
ceremonial offering
/ˌsɛrɪˈmoʊniəl ˈɔfərɪŋ/

Lễ vật cúng tế

noun
New Year's Eve offering
/njuː jɪrz iːv ˈɔfərɪŋ/

Lễ cúng đêm giao thừa

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY