Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " offering"

noun
Sacrificial offering
/ˌsækrɪˈfɪʃəl ˈɔːfərɪŋ/

Vật tế thần

noun
initial public offering (IPO)
/ˌɪnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɔːfərɪŋ/

màn đầu tư qua lại

verb
Gather for offering
/ˈɡæðər fɔːr ˈɔːfərɪŋ/

Tập trung để cúng tế

noun
peace offering
/ˈpiːs ˌɒfərɪŋ/

lễ vật làm hòa

noun
stock offering
/stɒk ˈɒfərɪŋ/

Chào bán cổ phiếu

noun
spirit offerings
/ˈspɪrɪt ˈɔːfərɪŋz/

lễ vật cúng thần linh hoặc tổ tiên

noun
ritual offerings
/ˈrɪtʃuəl ˈɒfərɪŋz/

Lễ vật cúng tế trong các nghi lễ tôn giáo hoặc truyền thống

noun
equity offering
/ˈɛkwɪti ˈɔfərɪŋ/

cung cấp vốn cổ phần

noun
religious offerings
/rɪˈlɪdʒ.əs ˈɔː.fər.ɪŋz/

các lễ vật tôn giáo

noun
initial public offering
/ɪˈnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɔːfərɪŋ/

cổ phiếu lần đầu ra công chúng

noun
spiritual offerings
/ˈspɪrɪtʃuəl ˈɔfərɪŋz/

các lễ vật tâm linh

noun
ceremonial offering
/ˌsɛrɪˈmoʊniəl ˈɔfərɪŋ/

Lễ vật cúng tế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY