Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " obligations"

verb
comply with obligations
/kəmˈplaɪ wɪθ ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

tuân thủ nghĩa vụ

verb phrase
Rectify past financial obligations
/ˈrɛktɪfaɪ pæst faɪˈnænʃəl ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

Khắc phục các nghĩa vụ tài chính trong quá khứ

noun
reciprocal obligations
/rɪˈsɪprəkəl ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

nghĩa vụ song phương

noun
rights and obligations
/raɪts ænd ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

quyền và nghĩa vụ

noun
financial obligations
/faɪˈnænʃəl əˈblɪɡeɪʃənz/

các nghĩa vụ tài chính

noun
professional obligations
/prəˈfɛʃənl əbˈlɪɡeɪʃənz/

nghĩa vụ nghề nghiệp

noun
legal obligations
/ˈliːgəl ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

các nghĩa vụ pháp lý

noun
family obligations
/ˈfæmɪli əˈblɪɡeɪʃənz/

các nghĩa vụ trong gia đình

verb
meet obligations
/miːt ˌɒblɪˈɡeɪʃənz/

đáp ứng nghĩa vụ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY