Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nutrient"

noun
Vitamins and nutrients
/ˈvaɪtəmɪnz ænd ˈnuːtriənts/

vitamin và dưỡng chất

noun phrase
premium nutrients
/ˈpriːmiəm ˈnuːtriənts/

dưỡng chất xịn

noun
complete set of nutrients
/kəmˈpliːt sɛt ʌv ˈnuːtriənts/

Trọn bộ dưỡng chất

verb
Provide nutrients
/prəˈvaɪd ˈnuːtriənts/

Cung cấp chất dinh dưỡng

noun
Beauty nutrients
/ˈbjuːti ˈnuːtriənts/

Các chất dinh dưỡng làm đẹp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY