Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nut"

noun phrase
premium nutrients
/ˈpriːmiəm ˈnuːtriənts/

dưỡng chất xịn

noun
complete set of nutrients
/kəmˈpliːt sɛt ʌv ˈnuːtriənts/

Trọn bộ dưỡng chất

noun
Self-care through nutrition
/ˌself ˈkeər θruː njuːˈtrɪʃən/

Chăm sóc bản thân bằng dinh dưỡng

Adjective
Not very nutritious
nɒt ˈveri njuːˈtrɪʃəs

Không quá giàu dinh dưỡng

verb
Provide nutrients
/prəˈvaɪd ˈnuːtriənts/

Cung cấp chất dinh dưỡng

verb
Maintain nutrition
/meɪnˈteɪn nuːˈtrɪʃən/

Duy trì dinh dưỡng

verb
Ensure nutrition
/ɪnˈʃʊər nuˈtrɪʃən/

Đảm bảo dinh dưỡng

noun
Beauty nutrients
/ˈbjuːti ˈnuːtriənts/

Các chất dinh dưỡng làm đẹp

noun
pine nut
/paɪn nʌt/

hạt dẻ thông

noun
vegetarian nutrition
/ˌvɛdʒɪˈtɛəriən njuˈtrɪʃən/

Dinh dưỡng dành cho người ăn chay

noun
tree nut
/tri nʌt/

hạt cây

noun
monkey nuts
/ˈmʌŋki nʌts/

hạt đậu phộng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY