noun
complete set of nutrients
/kəmˈpliːt sɛt ʌv ˈnuːtriənts/ Trọn bộ dưỡng chất
noun
Self-care through nutrition
/ˌself ˈkeər θruː njuːˈtrɪʃən/ Chăm sóc bản thân bằng dinh dưỡng
Adjective
Not very nutritious
Không quá giàu dinh dưỡng
noun
Beauty nutrients
Các chất dinh dưỡng làm đẹp
noun
vegetarian nutrition
/ˌvɛdʒɪˈtɛəriən njuˈtrɪʃən/ Dinh dưỡng dành cho người ăn chay