Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nun"

noun phrase
numerous monks and nuns
/ˈnjuːmərəs mʌŋks ænd nʌnz/

nhiều nhà sư và ni cô

noun
burnt sienna
/ˈbɜːrnt siˈɛnə/

đỏ đất nung, màu đất sơn dầu

noun
burning chamber
/ˈbɜːrnɪŋ ˈtʃeɪmbər/

buồng đốt, buồng nung

noun
head nun
/hɛd nʌn/

trụ trì

noun
terra cotta
/ˌtɛrəˈkɒtə/

gạch đất nung

noun
buddhist nun
/ˈbʊdɪst nʌn/

ni cô Phật giáo

noun
kiln
/kɪln/

lò nung

adjective
heated
/ˈhiːtɪd/

nóng lên, bị nung nóng

noun
ochre
/ˈoʊ.kər/

màu đất nung

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY