Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " noise"

noun
Active noise control
/ˈæktɪv nɔɪz kənˈtroʊl/

Kiểm soát tiếng ồn chủ động

noun
active noise cancellation
/ˈæktɪv nɔɪzˌkænsəˈleɪʃən/

chống ồn chủ động

noun
past noise
/peɪst nɔɪz/

ồn ào trong quá khứ

adjective
High noise immunity
/haɪ nɔɪz ɪˈmjuːnɪti/

kháng nhiễu cao

verb phrase
dislike noise
/dɪsˈlaɪk nɔɪz/

không thích ồn ào

noun
lively noises
/ˈlaɪvli ˈnɔɪzɪz/

tiếng ồn náo động, tiếng động sôi nổi

noun
ambient noise
/ˈæmbiənt nɔɪz/

tiếng ồn xung quanh, tiếng ồn môi trường

noun
playful noises
/ˈpleɪfəl ˈnɔɪzɪz/

Những âm thanh vui vẻ, nghịch ngợm

noun
background noise
/ˈbækɡraʊnd nɔɪz/

tiếng ồn nền

noun
cheerful noises
/ˈtʃɪr.fəl ˈnɔɪ.zɪz/

tiếng ồn vui vẻ

noun
loud noise
/laʊd nɔɪz/

tiếng ồn lớn

noun
signal noise
/ˈsɪɡnəl nɔɪz/

nhiễu tín hiệu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY