Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " noise"

verb phrase
ignoring the noise
/ɪɡˈnɔːrɪŋ ðə nɔɪz/

lờ đi tiếng ồn

adverbial phrase
regardless of the noise
/rɪˈɡɑːrdləs əv ðə nɔɪz/

bất chấp ồn ào

noun
industrial noise
/ɪnˈdʌstriəl nɔɪz/

Tiếng ồn công nghiệp

noun
lathe noise
/leɪð nɔɪz/

tiếng máy tiện

noun
Active noise control
/ˈæktɪv nɔɪz kənˈtroʊl/

Kiểm soát tiếng ồn chủ động

noun
active noise cancellation
/ˈæktɪv nɔɪzˌkænsəˈleɪʃən/

chống ồn chủ động

noun
past noise
/peɪst nɔɪz/

ồn ào trong quá khứ

adjective
High noise immunity
/haɪ nɔɪz ɪˈmjuːnɪti/

kháng nhiễu cao

verb phrase
dislike noise
/dɪsˈlaɪk nɔɪz/

không thích ồn ào

noun
lively noises
/ˈlaɪvli ˈnɔɪzɪz/

tiếng ồn náo động, tiếng động sôi nổi

noun
ambient noise
/ˈæmbiənt nɔɪz/

tiếng ồn xung quanh, tiếng ồn môi trường

noun
playful noises
/ˈpleɪfəl ˈnɔɪzɪz/

Những âm thanh vui vẻ, nghịch ngợm

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY