noun
Active noise control
Kiểm soát tiếng ồn chủ động
noun
active noise cancellation
/ˈæktɪv nɔɪzˌkænsəˈleɪʃən/ chống ồn chủ động
noun
lively noises
tiếng ồn náo động, tiếng động sôi nổi
noun
ambient noise
tiếng ồn xung quanh, tiếng ồn môi trường
noun
playful noises
Những âm thanh vui vẻ, nghịch ngợm