Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " night"

noun
Installation night
/ˌɪnstəˈleɪʃən naɪt/

Đêm nhậm chức

noun
Inauguration night
/ɪˌnɔːɡjəˈreɪʃən naɪt/

Đêm nhậm chức

noun
Coronation night
/kɒrəˈneɪʃən naɪt/

Đêm đăng quang

noun
festive night
/ˈfɛstɪv naɪt/

Đêm hội

noun
Important exam night
/ɪmˈpɔːrtənt ɪɡˈzæm naɪt/

Đêm thi quan trọng

noun
Date night
/deɪt naɪt/

Đêm hẹn hò

noun
black night
/blæk naɪt/

đêm đen

noun
gloomy night
/ˈɡluːmi naɪt/

đêm u ám

adjective
pitch-dark night
/pɪtʃ dɑːrk naɪt/

đêm hôm tăm tối

verb
Standing and waiting every night
/ˈstændɪŋ ænd ˈweɪtɪŋ ˈɛvriː naɪt/

hằng đêm đứng đợi

noun
final exam night
/ˈfaɪnl ɪɡˈzæm naɪt/

đêm thi cuối cùng

verb
work through the night
/wɜːrk θruː ðə naɪt/

làm việc suốt đêm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY