Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " night"

noun
Opening night
/ˈoʊpənɪŋ naɪt/

Đêm khai trương, đêm ra mắt

noun
Sixth of July night
/sɪksθ əv dʒuˈlaɪ naɪt/

Đêm mùng 6 tháng 7

noun
Oceanfront night
/ˈoʊʃənˌfrʌnt naɪt/

Đêm bên bờ biển

noun
significant night
/sɪɡˈnɪfɪkənt naɪt/

đêm quan trọng

noun phrase
remarkable night
/rɪˈmɑːrkəbəl naɪt/

đêm đáng nhớ

noun
full concert night
/fʊl ˈkɒnsərt naɪt/

trọn bộ đêm nhạc

adjective
bustling from morning till night
/ˈbʌslɪŋ frəm ˈmɔːrnɪŋ tɪl naɪt/

sôi động từ sáng đến tối

noun
Early bird and night owl
/ˈɜːrli bɜːrd ænd naɪt aʊl/

Người dậy sớm và cú đêm

noun
Installation night
/ˌɪnstəˈleɪʃən naɪt/

Đêm nhậm chức

noun
Inauguration night
/ɪˌnɔːɡjəˈreɪʃən naɪt/

Đêm nhậm chức

noun
Coronation night
/kɒrəˈneɪʃən naɪt/

Đêm đăng quang

noun
festive night
/ˈfɛstɪv naɪt/

Đêm hội

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

31/07/2025

More news

/mɔːr nuːz/

Nhiều tin tức hơn, Thêm tin tức, Tin mới hơn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY