Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nhà hàng"

noun
dumbwaiter
/ˈdʌmˌweɪtər/

tủ đựng thức ăn loại nhỏ (trong nhà hàng)

noun phrase
restaurant prices
/ˈrɛstəˌrɒnt ˈpraɪsɪz/

giá cả nhà hàng

noun
Michelin star
/ˈmɪʃəlɪn stɑːr/

Ngôi sao Michelin (danh hiệu dành cho các nhà hàng chất lượng cao)

noun
Michelin star
/ˈmɪʃəlɪn stɑːr/

Sao Michelin (đánh giá chất lượng nhà hàng)

noun
Michelin Star
/ˈmɪʃəlɪn stɑːr/

Sao Michelin (danh hiệu đánh giá chất lượng nhà hàng)

noun
neighbor's child
/ˈneɪbərˌz tʃaɪld/

đứa trẻ nhà hàng xóm

verb
Book a five-star restaurant
/bʊk ə faɪv stɑːr ˈrɛstərɒnt/

Đặt nhà hàng 5 sao

noun
Restaurant tech company
/ˈrɛstərˌɒnt tɛk ˈkʌmpənɪ/

công ty công nghệ nhà hàng

noun
restaurant merger
/ˈrestrɒnt ˈmɜːrdʒər/

kết hợp nhà hàng

noun phrase
popular restaurant
/ˈpɒpjʊlər ˈrɛstərɒnt/

nhà hàng nổi tiếng, nhà hàng được ưa chuộng

noun
waitressing
/ˈweɪtrɪsɪŋ/

việc phục vụ bàn (ở nhà hàng hoặc quán café)

noun
restaurant delivery
/ˈrɛs.tə.rɒnt dɪˈlɪv.ər.i/

Dịch vụ giao đồ ăn tại nhà từ nhà hàng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY