noun
Michelin star
Ngôi sao Michelin (danh hiệu dành cho các nhà hàng chất lượng cao)
noun
Michelin star
Sao Michelin (đánh giá chất lượng nhà hàng)
noun
Michelin Star
Sao Michelin (danh hiệu đánh giá chất lượng nhà hàng)
verb
Book a five-star restaurant
/bʊk ə faɪv stɑːr ˈrɛstərɒnt/ Đặt nhà hàng 5 sao
noun
Restaurant tech company
/ˈrɛstərˌɒnt tɛk ˈkʌmpənɪ/ công ty công nghệ nhà hàng
noun phrase
popular restaurant
nhà hàng nổi tiếng, nhà hàng được ưa chuộng
noun
waitressing
việc phục vụ bàn (ở nhà hàng hoặc quán café)
noun
restaurant delivery
/ˈrɛs.tə.rɒnt dɪˈlɪv.ər.i/ Dịch vụ giao đồ ăn tại nhà từ nhà hàng
noun
restaurant business
ngành kinh doanh nhà hàng