noun
millions of Vietnamese people
/ˈmɪljənz əv ˌviːɛtˈnɑːmiːz ˈpiːpl/ triệu người Việt
noun
Vietnamese presenter
Người dẫn chương trình người Việt
phrase
For the health of Vietnamese people
/fɔːr ðə hɛlθ ʌv ˌviːɛtˈnɑːmiːz ˈpiːpl/ vì sức khỏe người Việt
noun
vietnamese sweet
Kẹo ngọt của người Việt Nam
noun
vietnamese literacy
/ˌviːɛt.nəˈmiːz liˈtərəsi/ Khả năng đọc và viết của người Việt Nam hoặc trong tiếng Việt
noun
vietnamese conflict
Cuộc xung đột của người Việt