Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " người Việt"

noun
Vietnamese actress
/viˌɛtnəˈmiːz ˈæktrɪs/

nữ diễn viên người Việt

noun
Vietnamese dance crew
/viˌɛtnəˈmiːz dæns kruː/

Nhóm dancer người Việt

noun
Vietnamese restaurant
/ˌviːetnəˈmiːz ˈrestərɒnt/

Quán ăn toàn người Việt

noun
Vietnamese presenter
/viɛtnəˈmiːz prɪˈzɛntər/

Người dẫn chương trình người Việt

noun
Vietnamese host
/ˌviːetnəˈmiːz hoʊst/

Chủ nhà người Việt

phrase
For the health of Vietnamese people
/fɔːr ðə hɛlθ ʌv ˌviːɛtˈnɑːmiːz ˈpiːpl/

vì sức khỏe người Việt

noun
Vietnamese generation
/vjɛtnəˈmiːz dʒɛnəˈreɪʃən/

Thế hệ người Việt Nam

noun
Vietnamese institution
/viːətˈnɑːmiːz ˌɪnstɪˈtuːʃən/

Cơ quan người Việt

noun
vietnamese sweet
/viˌɛt.nəˈmiːz ˈswiːt/

Kẹo ngọt của người Việt Nam

noun
vietnamese literacy
/ˌviːɛt.nəˈmiːz liˈtərəsi/

Khả năng đọc và viết của người Việt Nam hoặc trong tiếng Việt

noun
vietnamese conflict
/viˌɛt.nəˈmiːz konflikt/

Cuộc xung đột của người Việt

noun
vietnamese interaction
/ˌviːɛt.nəˈmiːz/ or /ˌviːɛt.nəˈmiːz ɪn.tərˈæk.ʃən/

Sự tương tác của người Việt Nam hoặc các hoạt động giao tiếp giữa người Việt Nam

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY