noun
grain cooking
Việc nấu các loại hạt ngũ cốc để ăn hoặc chế biến thành món ăn
noun
preparing grain dishes
việc chuẩn bị các món ăn làm từ ngũ cốc hoặc hạt như gạo, lúa mì để nấu hoặc tiêu thụ
noun
galette
bánh galette (bánh mỏng, hình tròn thường được làm từ bột ngũ cốc)