Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ngũ cốc"

noun
grain market
/ɡreɪn ˈmɑːrkɪt/

chợ ngũ cốc

noun
grain cooking
/ɡreɪn ˈkʊkɪŋ/

Việc nấu các loại hạt ngũ cốc để ăn hoặc chế biến thành món ăn

noun
preparing grain dishes
/prɪˈpeərɪŋ ɡreɪn dɪʃɪz/

việc chuẩn bị các món ăn làm từ ngũ cốc hoặc hạt như gạo, lúa mì để nấu hoặc tiêu thụ

noun
toasted grain
/ˈtoʊstɪd ɡreɪn/

hạt ngũ cốc đã nướng

noun
cereal bar
/ˈsɪəriəl bɑːr/

thanh ngũ cốc

noun
grain meal
/ɡreɪn miːl/

bột ngũ cốc

noun
galette
/ɡæˈlɛt/

bánh galette (bánh mỏng, hình tròn thường được làm từ bột ngũ cốc)

noun
gristmill
/ˈɡrɪstˌmɪl/

cối xay ngũ cốc

noun
cereal blend
/ˈsɛr.i.əl blɛnd/

hỗn hợp ngũ cốc

noun
cracked grains
/krækt ɡreɪnz/

hạt ngũ cốc bị nứt

noun
grain mix
/ɡreɪn mɪks/

hỗn hợp ngũ cốc

noun
breakfast cereals
/ˈbrɛkfəst ˈsɪərəlz/

thức ăn sáng từ ngũ cốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY