Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mountains"

noun
Pamir Mountains
/pɑːˈmɪər ˈmaʊntɪnz/

Dãy núi Pamir

noun
essence of the mountains and forests
/ˈɛsəns ʌv ðə ˈmaʊntənz ænd ˈfɔrəsts/

tinh túy núi rừng

noun
Northwestern mountains and forests
/ˌnɔːrθˈwestərn ˈmaʊntɪnz ænd ˈfɔːrɪsts/

núi rừng Tây Bắc

noun
Seven Mountains of An Giang
/ˈsɛvən ˈmaʊntənz ʌv æn ˈdʒæŋ/

Bảy Núi An Giang

noun
Marble Mountains
/ˈmɑːrbl ˈmaʊntɪnz/

Ngũ Hành Sơn

noun
Northwestern mountains
/ˌnɔːrθˈwestərn ˈmaʊntənz/

vùng núi Tây Bắc

noun
swiss mountains
/swɪs ˈmaʊntɪnz/

dãy núi của Thụy Sĩ

noun
andes mountains
/ˈændiz ˈmaʊntənz/

Dãy Andes

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY