Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mountain"

noun phrase
treacherous mountains
/ˈtretʃərəs ˈmaʊntənz/

những ngọn núi hiểm trở

noun
rough mountains
/rʌf ˈmaʊntɪnz/

núi non hiểm trở

noun
Pamir Mountains
/pɑːˈmɪər ˈmaʊntɪnz/

Dãy núi Pamir

noun
sugar mountain
/ˈʃʊɡər ˈmaʊntən/

Một nơi tưởng tượng về sự giàu có và dễ dàng đạt được.

noun
sweet mountain
/ˈswiːt ˈmaʊntən/

núi ngọt

noun
candy mountain
/ˈkændi ˈmaʊntən/

núi bánh kẹo

noun
limestone mountain
/ˈlaɪmˌstoʊn ˈmaʊntən/

núi đá vôi

noun
essence of the mountains and forests
/ˈɛsəns ʌv ðə ˈmaʊntənz ænd ˈfɔrəsts/

tinh túy núi rừng

noun
Northwestern mountains and forests
/ˌnɔːrθˈwestərn ˈmaʊntɪnz ænd ˈfɔːrɪsts/

núi rừng Tây Bắc

noun
coastal mountain range
/ˈkoʊstl ˈmaʊntən reɪndʒ/

dãy núi ven biển

noun
Seven Mountains of An Giang
/ˈsɛvən ˈmaʊntənz ʌv æn ˈdʒæŋ/

Bảy Núi An Giang

noun
Marble Mountains
/ˈmɑːrbl ˈmaʊntɪnz/

Ngũ Hành Sơn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY