Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " motion"

noun
ground motion
/ˈɡraʊnd ˌmoʊʃən/

Chuyển động mặt đất

verb
increase range of motion
/ɪnˈkriːs reɪndʒ əv ˈmoʊʃən/

tăng tầm vận động

noun
perpetual motion
/pərˈpetʃuəl ˈmoʊʃən/

chuyển động vĩnh cửu

noun
continuous motion
/kənˈtɪnjuəs ˈmoʊʃən/

chuyển động liên mạch

noun
range of motion
/reɪndʒ əv ˈmoʊʃən/

tầm vận động

noun
forced motion
/fɔːrst ˈmoʊʃən/

chuyển động chịu áp lực

noun
vehicle motion
/ˈviːɪkl ˈmoʊʃən/

chuyển động của phương tiện

noun
calm motion
/kɑːm ˈmoʊʃən/

chuyển động bình tĩnh

noun
repetitive motion injury
/rɪˈpɛtɪtɪv ˈmoʊʃən ˈɪndʒəri/

chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại

noun
repetitive motion injury
/rɪˈpɛtɪtɪv ˈmoʊʃən ˈɪndʒəri/

Chấn thương do chuyển động lặp đi lặp lại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY