noun phrase
Capuchin monkey behavior
/kæpjuːˈtʃiːn ˈmʌŋki bɪˈheɪvjər/ Hành vi của loài khỉ Capuchin
verb phrase
set aside the desire to become a monk
/ɡæk laɪ mɔŋ muːən sʌt ˈdʒælə/ gác lại mong muốn xuất gia
verb phrase
fostering a dream to become a monk
/ˈfɒstərɪŋ ə driːm tuː bɪˈkʌm ə mʌŋk/ nuôi giấc mơ trở thành tu sĩ
noun
new world monkey
quốc gia mới của khỉ (chỉ các loài khỉ sống ở Mỹ Latin và Trung Mỹ, thuộc họ Cebidae và Atelidae)