Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " monitoring"

noun
blood pressure monitoring
/ˈblʌd ˈprɛʃər ˈmɒnɪtərɪŋ/

Theo dõi huyết áp

verb phrase
improve monitoring
/ɪmˈpruːv ˈmɒnɪtərɪŋ/

cải thiện giám sát

noun
Glucose monitoring
/ˈɡluːkoʊs ˈmɒnɪtərɪŋ/

Theo dõi đường huyết

noun
Social media monitoring
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmɑːnɪtərɪŋ/

Giám sát truyền thông xã hội

verb
Reinforce monitoring
/ˌriːɪnˈfɔːrs ˈmɒnɪtərɪŋ/

Tăng cường giám sát

noun
online monitoring activity
/ˈɒnˌlaɪn ˈmɒnɪtərɪŋ ækˈtɪvɪti/

hoạt động kiểm tra trực tuyến

noun
CO2 monitoring
/ˌsiːˌoʊˌtuː ˈmɒnɪtərɪŋ/

Giám sát CO2

noun
joint monitoring
/dʒɔɪnt ˈmɒnɪtərɪŋ/

giám sát chung

noun
weather monitoring
/ˈwɛðər ˈmɒnɪtərɪŋ/

giám sát thời tiết

noun
outcomes monitoring
/ˈaʊtˌkʌmz ˈmɒnɪtərɪŋ/

quá trình theo dõi và đánh giá kết quả của các can thiệp hoặc chương trình

noun
expense tracking
/ɪkˈspɛns ˈtrækɪŋ/

the process of recording and monitoring expenses to manage finances effectively

noun
health monitoring
/hɛlθ ˈmɒnɪtərɪŋ/

Giám sát sức khỏe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY