Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " monitoring"

noun
system monitoring
/ˈsɪstəm ˈmɒnɪtərɪŋ/

giám sát hệ thống

noun
citizen monitoring
/ˈsɪtɪzən ˈmɒnɪtərɪŋ/

Giám sát công dân

noun
community monitoring system
/kəˈmjuːnɪti ˈmɒnɪtərɪŋ ˈsɪstəm/

Hệ thống giám sát cộng đồng

noun
Remote patient monitoring
/rɪˈmoʊt ˈpeɪʃnt ˈmɒnɪtərɪŋ/

Theo dõi bệnh nhân từ xa

noun
Location monitoring
/loʊˈkeɪʃən ˈmɑːnɪtərɪŋ/

Giám sát vị trí

noun
blood pressure monitoring
/ˈblʌd ˈprɛʃər ˈmɒnɪtərɪŋ/

Theo dõi huyết áp

verb phrase
improve monitoring
/ɪmˈpruːv ˈmɒnɪtərɪŋ/

cải thiện giám sát

noun
Glucose monitoring
/ˈɡluːkoʊs ˈmɒnɪtərɪŋ/

Theo dõi đường huyết

noun
Social media monitoring
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmɑːnɪtərɪŋ/

Giám sát truyền thông xã hội

verb
Reinforce monitoring
/ˌriːɪnˈfɔːrs ˈmɒnɪtərɪŋ/

Tăng cường giám sát

noun
online monitoring activity
/ˈɒnˌlaɪn ˈmɒnɪtərɪŋ ækˈtɪvɪti/

hoạt động kiểm tra trực tuyến

noun
CO2 monitoring
/ˌsiːˌoʊˌtuː ˈmɒnɪtərɪŋ/

Giám sát CO2

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

03/08/2025

headmaster

/ˈhɛdˌmɑːstər/

hiệu trưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY