noun
person with meritorious services to the revolution
/ˈpɜːrsən wɪθ mɛˈrɪtərəs ˈsɜːrvɪsɪz tuː ðə ˌrɛvəˈluːʃən/ người có công với cách mạng
verb phrase
graduated with merit
/ˈɡrædʒ.u.eɪ.tɪd wɪð ˈmɛr.ɪt/ tốt nghiệp với thành tích xuất sắc
noun
certificate of merit
Giấy chứng nhận thành tích