Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " merit"

noun
person with meritorious services to the revolution
/ˈpɜːrsən wɪθ mɛˈrɪtərəs ˈsɜːrvɪsɪz tuː ðə ˌrɛvəˈluːʃən/

người có công với cách mạng

noun phrase
Gratitude for merit
/ˈɡrædəˌtud fɔːr ˈmɛrɪt/

tri ân công lao

noun
academic merit
/ˌækəˈdemɪk ˈmerɪt/

thành tích học tập

noun
artistic merit
/ɑːrˈtɪstɪk ˈmerɪt/

giá trị nghệ thuật

verb phrase
graduated with merit
/ˈɡrædʒ.u.eɪ.tɪd wɪð ˈmɛr.ɪt/

tốt nghiệp với thành tích xuất sắc

noun
certificate of merit
/sərˈtɪfɪkət əv ˈmɛrɪt/

Giấy chứng nhận thành tích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY