Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " media"

adverbial phrase
via media
/ˈvaɪə ˈmiːdiə/

qua truyền thông

noun
social media sensation
/ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə senˈseɪʃən/

Hiện tượng mạng xã hội

noun
international student in media studies
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈstudənt ɪn ˈmidiə ˈstʌdiz/

sinh viên quốc tế ngành nghiên cứu truyền thông

noun
Social media casting call
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈkæstɪŋ kɔl/

Thông tin casting trên mạng xã hội

noun
social media casting
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈkæstɪŋ/

Tuyển chọn diễn viên qua mạng xã hội

noun
social media casting
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈkæstɪŋ/

Tuyển chọn diễn viên qua mạng xã hội

noun
social media scam
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə skæm/

lừa đảo qua mxh

noun
social media comment
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈkɑːment/

bình luận trên mạng xã hội

noun
Social media metrics
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə ˈmɛtrɪks/

Các chỉ số đo lường truyền thông xã hội

noun
Social media fight
/ˈsoʊʃəl ˈmidiə faɪt/

Tranh cãi trên mạng xã hội

noun
social media profile
/ˈsoʊʃəl ˈmiːdiə ˈproʊfaɪl/

Trang cá nhân trên mạng xã hội

noun
news media
/ˈnuːz ˈmiːdiə/

truyền thông tin tức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY