Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " master"

noun
master card
/ˈmæstər kɑːrd/

thẻ mastercard

noun
light masterpiece
/laɪt ˈmæstərˌpis/

tuyệt tác ánh sáng

noun
Young master
/jʌŋ ˈmæstər/

Thiếu gia

noun
Boys Over Flowers masterpiece
/ˈbɔɪz ˈoʊvər ˈflaʊərz ˈmæstərˌpis/

siêu phẩm Boys Over Flowers

noun
gentle young master
/ˈdʒentl jʌŋ ˈmæstər/

công tử dịu dàng

noun
Language master
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈmæstər/

Cao thủ ngôn ngữ

noun
handicraft mastery
/ˈhændiˌkræft ˈmæstəri/

Sự tinh thông nghề thủ công

noun
Buddhist master
/ˈbʊdɪst ˈmæstər/

Thiền sư

noun
kitchen master
/ˈkɪtʃ.ən ˈmæstər/

Người quản lý bếp

noun
harbor master
/ˈhɑːrbər ˈmæstər/

người phụ trách cảng

noun
chess master
/tʃɛs ˈmæstər/

người chơi cờ vua tài ba

noun
feng shui master
/fɪŋ ʃweɪ ˈmæstər/

Thầy phong thủy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY