Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " master"

noun
visual masterpiece
/ˈvɪʒuəl ˈmæstərˌpis/

visual cực phẩm

noun
Crystal Chair Masterpiece
/ˈkrɪstl tʃɛər ˈmæstərˌpis/

tác phẩm ghế pha lê

verb phrase
Supporting the young master
/səˈpɔːrtɪŋ ðə jʌŋ ˈmæstər/

Hỗ trợ thiếu gia

verb
Accompanying the young master
/əˈkʌmpəniɪŋ ðə jʌŋ ˈmæstər/

Đi theo cậu chủ

phrase
Beside the young master
/bɪˈsaɪd ðə jʌŋ ˈmæstər/

bên cạnh chồng thiếu gia

noun
master card
/ˈmæstər kɑːrd/

thẻ mastercard

noun
light masterpiece
/laɪt ˈmæstərˌpis/

tuyệt tác ánh sáng

noun
Young master
/jʌŋ ˈmæstər/

Thiếu gia

noun
Boys Over Flowers masterpiece
/ˈbɔɪz ˈoʊvər ˈflaʊərz ˈmæstərˌpis/

siêu phẩm Boys Over Flowers

noun
gentle young master
/ˈdʒentl jʌŋ ˈmæstər/

công tử dịu dàng

noun
Language master
/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈmæstər/

Cao thủ ngôn ngữ

noun
handicraft mastery
/ˈhændiˌkræft ˈmæstəri/

Sự tinh thông nghề thủ công

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY