Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " massage"

noun
vending massage
/ˈvɛndɪŋ məˈsɑːʒ/

mát-xa tự động

noun
coin-operated massage function
/kɔɪn ˈɒpəreɪtɪd məˈsɑːʒ ˈfʌŋkʃən/

chức năng massage thanh toán bằng xu

noun
massage oil
/ˈmæ.sɪdʒ ɔɪ/

dầu massage

noun
chinese therapeutic massage
/ˈtʃaɪˌniːz θɛrəˈpjutɪk ˈmæsɑʒ/

Massage trị liệu Trung Quốc

noun
therapeutic massage
/ˈθɛrəˌpjuːtɪk mæˈsɑːʒ/

mát-xa trị liệu

noun
tui na
/twiː ˈnɑː/

Túi Na là một loại hình massage truyền thống của Trung Quốc, sử dụng kỹ thuật xoa bóp để thư giãn cơ bắp và cải thiện lưu thông máu.

noun
bodyworker
/ˈbɒdiˌwɜːrkər/

người làm việc với cơ thể, thường là trong các liệu pháp trị liệu hoặc massage

noun
massage therapy
/mæˈsɑːʒ ˈθɛrəpi/

Liệu pháp massage

noun
Gua Sha
/ɡwɑː ˈʃɑː/

Phương pháp chăm sóc da mặt bằng cách sử dụng một công cụ phẳng, thường được làm từ đá, để massage và làm săn chắc da.

noun
masseur
/məˈsɜːr/

Người làm massage

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY