Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " married"

verb
Got married secretly
/ˌɡɒt ˈmærid ˈsiːkrətli/

Bí mật kết hôn

noun
blissful married life
/ˈblɪsfəl ˈmæridʒd laɪf/

cuộc sống hôn nhân viên mãn

noun
newly married couple
/ˌnuːli ˈmærid ˈkʌpl/

cặp đôi mới cưới

verb
Marry someone else while still legally married
/ˈædʌltəri/

ở với chồng khác

verb
getting married
/ˌɡetɪŋ ˈmærid/

chuẩn bị kết hôn

adjective
newly married
/ˌnuːli ˈmærid/

mới cưới

verb
get married
/ˈɡet ˈmærid/

về chung một nhà

phrase
Are you married?
/ɑːr juː ˈmærid/

Bạn có kết hôn chưa?

verb
Are you married?
/ɑːr juː ˈmɛr.iːd/

Bạn đã kết hôn chưa?

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY