They are getting married next month.
Dịch: Họ chuẩn bị kết hôn vào tháng tới.
She is getting married soon.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị kết hôn sớm thôi.
sắp sửa kết hôn
chuẩn bị cho hôn nhân
sự chuẩn bị kết hôn
sự chuẩn bị đám cưới
12/06/2025
/æd tuː/
trường đại học hàng đầu
Chủ đề hot truyền thông
bảng đánh giá
kiêng cữ, tiết chế
đặt kỳ vọng
người giám hộ
đồng băng
Bánh chưng hoặc bánh tét, món bánh làm từ gạo nếp, thường được sử dụng trong các dịp lễ Tết của người Việt.