Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " marks"

noun
distinguishing marks
/dɪˈstɪŋɡwɪʃɪŋ mɑːrks/

dấu hiệu nhận biết

noun
Stretch marks
/ˈstretʃ mɑːrks/

Vết rạn ở bụng

noun
Postpartum marks
/poʊstˈpɑːrtəm mɑːrks/

Dấu vết hậu mang thai

noun phrase
Extensive stretch marks
/ɪkˈstɛnsɪv strɛʧ mɑːrks/

Vết rạn chằng chịt

noun
speech marks
/spiːtʃ mɑːrks/

dấu nháy

noun
quote marks
/kwəʊt mɑːrks/

dấu ngoặc kép

noun
quotation marks
/kwəˈteɪʃən mɑrks/

dấu ngoặc kép

noun
single quotation marks
/ˈsɪŋɡəl kwəˈteɪʃən mɑrks/

dấu nháy đơn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY