verb
withdraw money to go to the market
/wɪðˈdrɔː ˈmʌni tuː ɡoʊ tuː ðə ˈmɑːrkɪt/ rút tiền để đi chợ
noun
competitive job market
/kəmˈpetətɪv dʒɒb ˈmɑːrkɪt/ thị trường việc làm cạnh tranh
noun
vegetable tray at the market
/ˈvɛdʒtəbəl treɪ æt ðə ˈmɑːrkɪt/ mẹt rau củ ngoài chợ