Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mark"

noun
money market account
/ˈmʌni ˈmɑːrkɪt əˈkaʊnt/

tài khoản thị trường tiền tệ

noun
indelible mark
/ɪnˈdel.ə.bəl mɑːrk/

dấu ấn không thể phai mờ

verb phrase
Dominate the foreign market
/dəˈmɪneɪt ðə ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪt/

Thống trị thị trường nước ngoài

verb
Enter the global market
/ˈentər ðə ˈɡloʊbəl ˈmɑːrkɪt/

Thâm nhập thị trường toàn cầu

noun
dominant market
/ˈdɑːmɪnənt ˈmɑːrkɪt/

Thị trường thống trị

noun
leading market
/ˈliːdɪŋ ˈmɑːrkɪt/

thị trường dẫn đầu

noun
ring mark
/rɪŋ mɑːrk/

Vết tròn

noun
Fraudulent marketing
/ˈfrɔːdjələnt ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Tiếp thị gian lận

noun
marketing cost
/ˈmɑːrkɪtɪŋ kɔːst/

chi phí marketing

noun
marketing job
/ˈmɑːrkɪtɪŋ dʒɑːb/

công việc marketing

verb
Penetrate foreign markets
/ˈpɛnɪtreɪt ˈfɔːrən ˈmɑːrkɪts/

Thâm nhập thị trường nước ngoài

noun
farm market
/fɑːrm ˈmɑːrkɪt/

chợ nông sản

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

05/11/2025

yellow onion

/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/

Hành tây vàng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY