Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " mark"

noun phrase
nearby vegetable market
/ˈnɪərbaɪ ˈvɛdʒtəbəl ˈmɑːrkɪt/

chợ rau gần nhà

verb
withdraw money to go to the market
/wɪðˈdrɔː ˈmʌni tuː ɡoʊ tuː ðə ˈmɑːrkɪt/

rút tiền để đi chợ

noun
competitive job market
/kəmˈpetətɪv dʒɒb ˈmɑːrkɪt/

thị trường việc làm cạnh tranh

noun
high water mark
/ˌhaɪ ˈwɔːtər mɑːrk/

Mức nước cao nhất

noun
Agricultural market
/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈmɑːrkɪt/

Thị trường nông sản

noun
Grey market goods
/ˌɡreɪ ˈmɑːrkɪt ɡʊdz/

Hàng hóa thị trường xám

noun
distinguishing marks
/dɪˈstɪŋɡwɪʃɪŋ mɑːrks/

dấu hiệu nhận biết

noun
vegetable tray at the market
/ˈvɛdʒtəbəl treɪ æt ðə ˈmɑːrkɪt/

mẹt rau củ ngoài chợ

noun
open market
/ˈoʊpən ˈmɑːrkɪt/

thị trường mở

noun
Vehicle market
/ˈviːɪkəl ˈmɑːrkɪt/

Thị trường xe cộ

noun
Motorcycle market
/ˈmoʊtərˌsaɪkəl ˈmɑːrkɪt/

Thị trường xe máy

noun
Marketing warfare
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ˈwɔːrfɛr/

Chiến tranh marketing

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY