noun
property manager
người quản lý bất động sản
noun
external affairs manager
/ɪkˈstɜːrnəl əˈfɛərz ˈmænɪdʒər/ quản lý các công việc đối ngoại
noun
relationship manager
quản lý mối quan hệ khách hàng
noun
shipping manager
người quản lý vận chuyển hàng hóa
noun
storage manager
quản lý bộ nhớ hoặc bộ lưu trữ dữ liệu